0-0 Trực Tiếp | 1.85-11.50Tindastoll Saudarkrokur BC | 1.85+11.50Alftanes BC | 7 | |
0-0 Trực Tiếp | 1.75-10.50Tindastoll Saudarkrokur BC | 1.95+10.50Alftanes BC | 7 |
0-0 Trực Tiếp | Tindastoll Saudarkrokur BC | Alftanes BC | 7 |
0-0 Trực Tiếp Tindastoll Saudarkrokur BC -và- Alftanes BC | ||
---|---|---|
1.85178.50Tài | 1.85178.50Xỉu | 7 |
0-0 Trực Tiếp Tindastoll Saudarkrokur BC -và- Alftanes BC | ||
1.70177.50Tài | 2.01177.50Xỉu | 7 |
0-0 Trực Tiếp Tindastoll Saudarkrokur BC -và- Alftanes BC | ||
---|---|---|
Tài | Xỉu | 7 |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?