0-0 Trực Tiếp | 1.85-31.50Tijuca Tenis Clube BC U19 | 1.85+31.50Paysandu BC U19 | 14 | |
0-0 Trực Tiếp | 1.75-30.50Tijuca Tenis Clube BC U19 | 1.95+30.50Paysandu BC U19 | 14 |
0-0 Trực Tiếp | 1.70+31.50ADRM/Maringa (w) | 2.01-31.50Sampaio Basquete (w) | 12 | |
0-0 Trực Tiếp | 1.85+30.50ADRM/Maringa (w) | 1.85-30.50Sampaio Basquete (w) | 12 |
0-0 Trực Tiếp Tijuca Tenis Clube BC U19 -và- Paysandu BC U19 | ||
---|---|---|
2.01112.50Tài | 1.70112.50Xỉu | 14 |
0-0 Trực Tiếp Tijuca Tenis Clube BC U19 -và- Paysandu BC U19 | ||
1.85111.50Tài | 1.85111.50Xỉu | 14 |
0-0 Trực Tiếp Tijuca Tenis Clube BC U19 -và- Paysandu BC U19 | ||
1.75110.50Tài | 1.95110.50Xỉu | 14 |
0-0 Trực Tiếp ADRM/Maringa (w) -và- Sampaio Basquete (w) | ||
---|---|---|
1.85138.50Tài | 1.85138.50Xỉu | 12 |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?